Nhập khoảng giá VNĐ : Từ         đến         
TSC (14) Sato (15) Argox (16)
Zebra (13) Godex (11) Datamax (8)

Sản phẩm nằm trong danh mục:
Máy in mã vạch -> Argox


Giá : Giá: Call

Số lượng    

Đánh giá:  
Đánh giá của bạn:
Lượt xem: 71

Máy in mã vạch Argox X-2000V

  • Máy in mã vạch công nghiệp đa năng mới X-2000V  tính năng "độc lập" hoạt động bằng cách sử dụng giao diện kết nốitiêu chuẩn PS / 2 với một bàn phím máy tính hoặc máy quét cho dữ liệu đầu vào. Một màn hình LCD đa ngôn ngữ trên bảng điều khiển phía trước làm cho việc cài đặt, cấu hình hoạt động đơn giản và thuận tiện hơn. 

  • X-2000V  một bộ vi xử lý RISC 32-bit cho tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s)  4MB bộ nhớ Flash,  8MB SDRAM. 

  • Tính năng nâng cao cho phép chỉnh máy in sử dụng ribon face out hoặc face in, dễ dàng điều chỉnh áp lực đầu in nhiệt. 

  • Cài đặt dễ dàng với chế độ Plug and Play, kết nối đa dạng với cổng USB, Parallel. X-2000V   máy in mã vạch công nghiệp sử dụng dễ dàng với chi phí đầu tư thấp nhưng mang lại hiệu suất tối đa cho lĩnh vực in ấn mã vạch.

Tính năng sử dụng

  • CPU 32-bit, tốc độ in lên đến 4ips
  • Giao tiếp RS-232 và USB 
  • Dùng Ribbon : 360m
  • Dễ dàng tháo và lắp ribbon, giấy in 
  • Một chuyển đổi bên ngoài đặt máy in sử dụng mực trong hoặc ngoài
  • PPLA, PPLB giả lập có sẵn
  • Durable và dễ dàng bảo trì: dễ dàng thay thế máy cắt  peeler
  • Hỗ trợ 1D/GS1 dữ liệu thanh, 2D / Composite  số, mã vạch QR
  • Tùy chọn: Cutter, Peeler, truyền thông nâng,  Font thẻ, RTC  bàn phím độc lập (Argokee)

Phạm vi ứng dụng:

  • POS
  • Nhãn trọng lượng
  • Bill tính tiền
  • Nhãn bán lẻ
  • Nhãn định dạng
  • Nhãn ghi giá
  •  
  • Phân phối chứng thực
  • Tài liệu in ấn
  • Nhãn theo dõi số lượng
  • Kiểm soát vào ra
  • Quản lý khách hàng
  • Nhãn hồ sơ học sinh
  • Trường học và thư viện
  • Nhãn báo giá
  • Nhãn tài liệu 
  • Nhãn kho
  • Nhãn theo dõi tài sản
  • Vận chuyển và giao nhận
  • Bưu điện và thư tín
  • Vé hành khách đi tàu, xe
  • Biên nhận thanh toán
  • Thông tin vận chuyển
  • Theo dõi bệnh nhân
  • Nhãn mẫu phòng thí nghiệm
  • Nhãn thuốc
  • Bệnh viện
 


Thông số kỹ thuật:

Phương thức in

Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp

Độ phân giải 

203 dpi (12 dots/mm)

Tốc độ in

2 - 6ips (51 - 152mm/s)

Chiều dài nhãn in

Max. 50” (1270mm)

Độ rộng nhãn in

Max 4.09” (104mm)

Bộ nhớ

8M DRAM
4M Flash ROM

CPU Type

32 bit RISC microprocessor

Sensors

Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable) Transmissive(Movable)

Giao diện làm việc

Button x 3 (Feed(Config.)/Pause(Calibr.)/Cancel(Reset))

Cáp kết nối

Parallel, USB




Fonts

Internal character sets standard
5 alpha-numeric fonts from 0.049”H ~ 0.23” H (1.25mm ~ 6.0mm)
Internal fonts are expandable up to 24x24
4 direction 0 ~ 270 rotation
Soft fonts and 2-byte Asian fonts are downloadable
Ability to print any Windows True Type Font easily












Mã vạch 1D

PPLA: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13,UPC-A,UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, UCC/EAN-128, UCC/EAN-128 K-MART, UCC/EAN-128 , Random Weight, Plessey, HBIC, Telepen, FIM, UPC2, UPC5, GS1 DataBar
PPLB: 
Code 39 (standard/with checksum digit),Code 93 Interleaved 2 of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), EAN-13 (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), UPC-A (standard/2 digit add-on/5digit add-on), UPC-E (standard/2 digit add-on/5 digit add-on), Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 UCC (Shipping Container Code), Code 128 Auto, German, Postcode, Matrix 2 of 5, UCC/EAN 128, UPC Interleaved 2 of 5, GS1 Data Bar
PPLZ: 
Code 39 (standard/with checksum digit), Code 93 Interleaved 2of 5 (standard/with checksum digit/with human readable check digit), EAN-8, EAN-13, UPC-A, UPC-E, Postnet, Codabar, Code 128 subset A/B/C, Code 128 Auto, UPC/EAN-Extension, Plessey, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, Logmars, MSI, Code 11, GS1 DataBar


Mã vạch 2D

PPLA/PPLB: 
MaxiCode, PDF417, Data Matrix (ECC 200 only), QR code, Composite codes

Đồ họa

PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only)
PPLZ: GRF, Hex and GDI

Phần mềm in nhãn

Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender

Phần mềm tiện ích

Printer Utility、Font Utility

Kiểu nhãn có thể in

Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, 
ticket in thermal paper or plain paper



Kích thước giấy in

Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) 
Thickness:0.0025”~0.01”(0.0635~0.254mm)
Max roll capacity (OD):6”(152mm)
Core size: 1”(12.7mm) (3” ID can be installed by media core adapter)



Mực in

Ribbon Width: 1”~4”
Ribbon roll – max OD: 3”(76mm)
Ribbon Length: max 360m wax, 300m Resin
Core size – ID: 1”(25.4mm)Wax, Wax/Resin, Resin (Inside Ribbon & Outside Ribbon available)

Kích thước

W 250mm x H 263mm x L 418mm

Trọng lượng

11 kgs

Nguồn cung cấp

Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz,

Nguồn ra: 24VDC, 2.4A

Nhiệt độ làm việc

Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), 
0% ~ 90% độ ẩm

Optional Items

Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee

Agency Listing

CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS



Argox R600S

Argox R600S

Giá: Call
Argox R400 Plus

Argox R400 Plus

Giá: Call
Argox OS2140

Argox OS2140

Giá: Call
Argox OS214 Plus

Argox OS214 Plus

Giá: Call
Argox G6000

Argox G6000

Giá: Call
Argox F1

Argox F1

Giá: Call
Argox CP3140

Argox CP3140

Giá: Call
Argox CP2140Z

Argox CP2140Z

Giá: Call
Argox CP2140

Argox CP2140

Giá: Call
Argox A3140

Argox A3140

Giá: Call
Argox A2240

Argox A2240

Giá: Call
 

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM CÔNG NGHỆ NAM PHƯƠNG
ĐC: 137/62 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM
Tel: 
Hotline: 038445386
Mail: salecongnghenamphuong@gmail.com
Website: www.congnghenamphuong.com