Sản phẩm nằm trong danh mục:
Máy in mã vạch -> Godex
Số lượng
Máy in mã vạch EZ6300 Plus
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng.
Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam.
Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
Hỗ trợ cả hai loại ruy băng IN & OUT
- Hỗ trợ cả 1 kiểu kết nối USB (LAN-lựa chọn thêm).
Thông số kỹ thuật:
Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
Độ phân giải | 300 dpi (12 dot/mm) |
CPU | 32 Bit |
Vị trí Sensor | Có thể di chuyển được, căn trái |
Kiểu Sensor | Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) |
Sensor Direction | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 2IPS ~ 4IPS |
Chiều dài nhãn in tối đa | Min 13mm ( 0.51”) Max 1371 m (54") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 168mm (6.61") |
Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”) Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”) Khổ rộng nhãn in:50.8 mm (2 “) ~ 178.0 mm (7”) Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm |
Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) Kiểu ruy băng: Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 60 đến 174 mm (2.36” to 6.85”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng: mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “). |
Tính tương thích trình điều khiển | EZPL (downloadable) |
Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points |
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation |
Hỗ trợ in ảnh | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm. |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code |
Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge |
Tốc độ kết nối | Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM |
Màn hình hiển thị LCD | Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel |
Nguồn điện tiêu thụ | 100/240VAC, 50/60 Hz |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ . Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, CUL, FCC Class A, BSMI, CB, GS, CCC |
Kích thước máy in | Chiều dài: 516 mm (20.31") ; Chiều cao : 285 mm (11.22"); Chiều ngang: 345 mm (13.58") |
Lựa chọn thêm | Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng QR code |
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước |