Sản phẩm nằm trong danh mục:
Máy quét mã vạch -> Motorla (Symbol)
Số lượng
Máy quét mã vạch Motorola Symbol DS6700
Máy quét mã vạch đa năng DS6700 kết hợp chức năng của máy quét mã vạch, camera kỹ thuật số và máy quét tài liệu trong một thiết bị duy nhất, tiết kiệm chi phí. Từ sự đơn giản của khả năng ngắm và chụp (point-and-shoot) đến khả năng quét mã vạch chính xác và thu nạp dữ liệu ở kích thước đầy đủ, thiết bị này chính là công cụ dành cho công việc của bạn. Công nghệ tăng cường văn bản tạo khả năng xử lý ngay cả những văn bản mịn nhất cho chiếc máy quét này.
Quét mọi hướng và phạm vi làm việc rộng có nghĩa là ngay cả người dùng mới cũng có thể bắt đầu công việc quét với yêu cầu đào tạo tối thiểu.
Độ phân giải cao Camera 1.3-megapixel xử lý hình ảnh, mã vạch và tài liệu.
Chức năng kết hợp. Hỗ trợ tất cả hệ thống ký hiệu 1D, PDF, bưu chính và 2D chính.
RSM (Quản lý Máy quét Từ xa)
Giảm chi phí CNTT với việc cho phép quản lý từ xa từ một địa điểm tập trung.
Công nghệ tăng cường văn bản
Đảm bảo tính dễ đọc cho văn bản trong tài liệu được quét.
Thiết kế bền chắc
Chịu được nhiều lần rơi, giảm thời gian không hoạt động.
Cửa thoát bằng kính cường lực
Tăng khả năng quan sát.
Nhiều giao diện trên bo mạch chủ và cáp phổ dụng
Đảm bảo khả năng tương thích với công nghệ tương lai.
Quét mọi hướng, phạm vi làm việc rộng
Loại bỏ nhu cầu sắp xếp thiết bị và máy quét, giảm thời gian và chi phí đào tạo.
Bộ chân đế rảnh tay tùy chọn
- Cho phép quét trình (đưa vật cần quét ra trước máy quét) và tự động chuyển đổi giữa chế độ rảnh tay và cầm tay.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
Có dây | Có |
Kích thước | 6,55 inch C x 4,72 inch D x 2,82 inch R 16,6 cm C x 11,9 cm D x 7,1 cm R |
Điện áp và dòng điện | 5 +/-10%VDC @ 350 mA |
Màu sắc | Đen mờ, Trắng kiểu máy đếm tiền |
Trọng lượng | 6,4 oz. (182 gm) |
Cầm tay | Có |
Có dây | Có |
ĐẶC ĐIỂM TẠO ẢNH
Độ phân giải của ảnh (pixel) | 1.3 Megapixel: 1280 pixel N x 1024 pixel D |
Các định dạng đồ họa được hỗ trợ | JPEG, Bitmap, TIFF |
ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG
Giao diện đuợc hỗ trợ | IBM, Cổng Bàn phím , RS-232, Giao diện thay đổi theo từng mẫu; xem tờ dữ liệu để biết chi tiết |
Nghiêng (Chệch hướng) | SR - Phạm vi chuẩn: ±60° DC - Thu nạp tài liệu: ±60° |
Cuộn (Nghiêng) | SR - Phạm vi chuẩn: 360° DC - Thu nạp tài liệu: 360° |
Độ sâu của trường | SR - Phạm vi chuẩn: 34° V x 43° H DC - Thu nạp tài liệu: 35° V x 44° H |
Mẫu quét | Mọi hướng |
Khả năng giải mã | 1D/2D/PDF417 |
Nghiêng | SR - Phạm vi chuẩn: ±65° DC - Thu nạp tài liệu: ±65° |
Công nghệ | Bộ tạo ảnh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUY ĐỊNH
An toàn điện | UL 60950-1, C22.2 Số 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1 |
An toàn laze | IEC 60825-1, 21CFR1040.10, EN 60825-1 |
EMC | ICES 003 Lớp B, IEC 60601-1-2, FCC Phần 15 Lớp B |
Môi trường | Chỉ thị RoHS 2002/95/EEC |
MÔI TRƯỜNG NGƯỜI DÙNG
Thông số sụt giảm | Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao 6 ft. (1,8m) xuống bê tông |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh | Không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng đèn trong nhà và ánh sáng tự nhiên ngoài trời (ánh sáng mặt trời trực tiếp) bình thường. |
Nhiệt độ bảo quản | -40° tới 158° F / -40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động | 32° tới 122° F / 0° tới 50° C |